TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gezielt

có mục đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gezielt

well-aimed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gezielt

gezielt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit lassen sich die Eigenschaften der Einzelwerkstoffe gezielt verbessern.

Qua đó các tính chất của từng vật liệu được cải thiện một cách có chủ đích.

Die hohe Elastizität von Kunststoffen wird beiSchnappverbindungen gezielt ausgenutzt.

Nhờ tính đàn hồi tốt của chất dẻo nên các loại mối ghép sập (chốt cài sập) thường được tận dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fragetechniken einsetzen – gezielt fragen

Sử dụng kỹ thuật hỏi và hỏi có chủ đích

v Positive Formulierungen – gezielt argumentieren

Diễn đạt tích cực - lý luận có chủ đích

Dadurch kann das Eigenlenkverhalten des Fahrzeugs gezielt beeinflusst werden.

Bằng cách này hiệu ứng tự lái của xe có thể được ảnh hưởng có chủ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gezielt /(Adj.)/

có mục đích; có ý định; dứt khoát; rành mạch; rõ ràng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gezielt /a/

có mục đích, có ý định,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gezielt

well-aimed