Việt
hướng đến mục tiêu
có mục đích
nỗ lực
cô' gắng để đạt được mục đích
Đức
zweckgerichtet
an
zielen
zweckgerichtet /(Adj.)/
hướng đến mục tiêu; có mục đích;
an,zielen /(sw. V.; hat)/
nỗ lực; cô' gắng để đạt được mục đích; hướng đến mục tiêu;