Việt
tóm tắt kịch bản
cương lĩnh
chương trình biểu diễn
chương trình
tóm tắt vỏ ca kịch
kế hoạch .
tờ giới thiệu chương trình
bản tóm tắt vở ca kịch
Anh
scenarios summary
Đức
Programm
auf jmdsJauf dem Programm stehen
đã dự kiến trước, có chủ đích.
Programm /n -s, -e/
1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).
Programm /[pro'gram], das; -s, -e/
tờ giới thiệu chương trình (chiếu phim, biểu diễn ); bản tóm tắt vở ca kịch; tóm tắt kịch bản;
đã dự kiến trước, có chủ đích. : auf jmdsJauf dem Programm stehen
scenarios summary /toán & tin/