TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóm tắt kịch bản

tóm tắt kịch bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt vỏ ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bản tóm tắt vở ca kịch

tờ giới thiệu chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt vở ca kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm tắt kịch bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tóm tắt kịch bản

 scenarios summary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản tóm tắt vở ca kịch

Programm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tóm tắt kịch bản

Programm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdsJauf dem Programm stehen

đã dự kiến trước, có chủ đích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Programm /n -s, -e/

1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

tờ giới thiệu chương trình (chiếu phim, biểu diễn ); bản tóm tắt vở ca kịch; tóm tắt kịch bản;

đã dự kiến trước, có chủ đích. : auf jmdsJauf dem Programm stehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scenarios summary /toán & tin/

tóm tắt kịch bản

 scenarios summary /toán & tin/

tóm tắt kịch bản