program, programme
cương lĩnh
program register, programme
thanh ghi chương trình
programme,revisions of /xây dựng/
soát vé chương trình
programme,alterations to /xây dựng/
thay đổi chương trình
programme,revisions of /xây dựng/
soát vé chương trình
program development system, programme
hệ thống xây dựng chương trình
lead-time, pace, programme, progress
tiến độ
instruction, object-oriented programming, program, programme
chương trình (máy tính)
interpretative program, program, programme, routine, schematic
biểu đồ có giải thích