TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến độ

tiến độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tác động tích cực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
biểu đồ tiến trình

biểu đồ tiến trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiến độ

 lead-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Advance

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
biểu đồ tiến trình

flow chart or flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow chart or flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiến độ

Voraus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Terminplanung

Lập bản tiến độ thời gian

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến độ,tác động tích cực

[DE] Voraus

[EN] Advance

[VI] tiến độ, tác động tích cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead-time, pace, programme, progress

tiến độ

flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ

 flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ

Đồ thị sử dụng tập hợp các ký hiệu chuẩn để thể hiện sự thay đổi có tính diễn tiến của các giá trị khác nhau trên hệ thống.

A graph that employs a set of standard symbols to depict progressive changes in various aspects over a system.

 flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ