TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ tiến trình

biểu đồ tiến trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ tiến trình

flow chart or flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow chart or flowchart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ

 flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ

Đồ thị sử dụng tập hợp các ký hiệu chuẩn để thể hiện sự thay đổi có tính diễn tiến của các giá trị khác nhau trên hệ thống.

A graph that employs a set of standard symbols to depict progressive changes in various aspects over a system.

 flow chart or flowchart

biểu đồ tiến trình, tiến độ