TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động tích cực

tiến độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tác động tích cực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tác động tích cực

Advance

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tác động tích cực

Voraus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einen positiven Einfluss gegen mechanische Angriffe eines Einbruchs hat die Bautiefe.

Độ sâu theo bề dày của profin cửa sổ có tác động tích cực chống lại việc công phá bằnglực cơ học.

Durch verschiedene Oberflächenbehandlungen kann die Benetzbarkeit des Materials durch die Steigerung der Oberflächenenergie des Materials verbessert und die Hafteigenschaften durch die Schaffung besonderer Haftstellen positiv beeinflusst werden.

Qua những biện pháp xửlý bề mặt, có thể cải thiện khả năng bám ướtcủa vật liệu bằng cách làm tăng năng lượng bề mặt của vật liệu và tác động tích cực lên đặc tính bám dính bằng cách tạo nên nhữngđiểm bám đặc biệt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến độ,tác động tích cực

[DE] Voraus

[EN] Advance

[VI] tiến độ, tác động tích cực