Việt
tiến độ
tác động tích cực
Anh
Advance
Đức
Voraus
Einen positiven Einfluss gegen mechanische Angriffe eines Einbruchs hat die Bautiefe.
Độ sâu theo bề dày của profin cửa sổ có tác động tích cực chống lại việc công phá bằnglực cơ học.
Durch verschiedene Oberflächenbehandlungen kann die Benetzbarkeit des Materials durch die Steigerung der Oberflächenenergie des Materials verbessert und die Hafteigenschaften durch die Schaffung besonderer Haftstellen positiv beeinflusst werden.
Qua những biện pháp xửlý bề mặt, có thể cải thiện khả năng bám ướtcủa vật liệu bằng cách làm tăng năng lượng bề mặt của vật liệu và tác động tích cực lên đặc tính bám dính bằng cách tạo nên nhữngđiểm bám đặc biệt.
tiến độ,tác động tích cực
[DE] Voraus
[EN] Advance
[VI] tiến độ, tác động tích cực