Việt
đồ án
bức tranh
kiểu
mẫu
dự án.
hoa văn
loạt hình vẽ trang trí
kế hoạch
kiểu mẫu
dự án
đường lăn của bi
Đức
Dessin
Dessin /[de'se:], das; -s, -s/
hoa văn; loạt hình vẽ trang trí (trên vải, trên giấy);
kế hoạch; kiểu mẫu; đồ án; dự án;
(Billard) đường lăn của bi (khi bị đẩy);
Dessin /n -s, -s/
1. bức tranh (mẫu); 2. kiểu, mẫu, đồ án, dự án.