Dessin /[de'se:], das; -s, -s/
hoa văn;
loạt hình vẽ trang trí (trên vải, trên giấy);
Vorlage /die; -, -n/
mẫu hàng;
mẫu (thêu, áo V V );
kiểu;
mô hình;
khuôn mẫu;
hoa văn;
mẫu vẽ;
vẽ theo một bài mẫu-, Vorlagen zum Stricken: mẫu đan. : nach einer Vorlage zeichnen