TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa văn

hoa văn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mẫu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

loạt hình vẽ trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tua cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoa văn

paern

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hoa văn

Dessin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rankenwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strukturgeberaufwicklung

Dập nổi cấu trúc hoa văn

4. Beschreiben Sie das Verfahren zur Herstellung von strukturierten Oberflächen!

4. Hãy mô tả phương thức chế tạo các loại bề mặt có hoa văn cấu trúc.

Dabei werden dekorierte, lackierte, geschäumte oder mehrschichtige Folien verwendet.

Màng được sử dụng ở đây có hoa văn, được sơn bóng, tạo xốp hoặc có nhiều lớp.

Schneidestation Kantenbesäumung Strukturgeberaufwicklung Doppelbandpresse

Trạm cắt Cắt bỏ mép thừa Dập nổi cấu trúc hoa văn Máy ép băng đôi Trạm cuốn

Das Bedrucken der Folien wird in der Regel mit Rotationsdruckmaschinen, die mehrfarbige Dekore ermöglichen, durchgeführt.

Việc in màng thường được thực hiện với máy in quay, cho phép trang trí hoa văn với nhiều màu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einer Vorlage zeichnen

vẽ theo một bài mẫu-, Vorlagen zum Stricken: mẫu đan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rankenwerk /n -(e)s,/

1. tua cuốn (thực vật); 2. (nghệ thuật) trang trí, hoa văn; 3. (nghĩa bóng) [nhũng câu chuyện, lòi lẽ] hoa mĩ (để che dấu nội dung xấu xa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dessin /[de'se:], das; -s, -s/

hoa văn; loạt hình vẽ trang trí (trên vải, trên giấy);

Vorlage /die; -, -n/

mẫu hàng; mẫu (thêu, áo V V ); kiểu; mô hình; khuôn mẫu; hoa văn; mẫu vẽ;

vẽ theo một bài mẫu-, Vorlagen zum Stricken: mẫu đan. : nach einer Vorlage zeichnen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paern

Mẫu, rập, hoa văn