Việt
rập
sơ đồ
Mẫu
hoa văn
lẹo
nhảy đực
Anh
paern room
paern
Đức
kopieren
nachaỊnnen
sofort
sogleich
mit einem Mal
gleichzeitig
Falle
bespringen
Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:
Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-
Formlehren
Dưỡng kiểm hình dạng (Rập)
die Stute bespringen lassen
thả cho ngựa cái nhảy đực.
bespringen /(st. V.; hat)/
rập; lẹo; nhảy đực (begatten);
thả cho ngựa cái nhảy đực. : die Stute bespringen lassen
Rập, sơ đồ
Mẫu, rập, hoa văn
1) kopieren vt, nachaỊnnen vt;
2) sofort (adv), sogleich (adv), mit einem Mal, gleichzeitig;
3) Falle f.