Việt
rập
lẹo
nhảy đực
Anh
covering
mating
tupping
Đức
bespringen
Belegen
Beschälen
Deckakt
Decken
Sprung
Pháp
acte sexuel
lutte
monte
saillie
saut
die Stute bespringen lassen
thả cho ngựa cái nhảy đực.
Belegen,Beschälen,Bespringen,Deckakt,Decken,Sprung /AGRI/
[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung
[EN] covering; mating; tupping
[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut
bespringen /(st. V.; hat)/
rập; lẹo; nhảy đực (begatten);
die Stute bespringen lassen : thả cho ngựa cái nhảy đực.