Việt
lẹo
chắp
mụn chắp
mụn lẹo
rập
nhảy đực
miệng cắt
vệt cắt
vệt bào
sự trôi cát
er
hạt lúa mạch
hạt đại mạch
Anh
burl
cuts
washes
Đức
sich paaren
sich begatten
bespringen
Gerstenkorn
Gerstenkom
An Oxidkeramik- oder Diamantwerkzeugen bildet sich keine Aufbauschneide.
Không có lẹo dao ở dụng cụ cắt với lưỡi cắt bằng gốm oxide hay kim cương.
Aufbauschneide (Bild 2). Sie bildet sich beim Spanungsvorgang auf der Spanfläche des Werkzeugs.
Lẹo dao (Biên tích tụ) (Hình 2). Hình thành trên mặt tạo phoi của dụng cụ trong quá trình cắt gọt.
Die Aufbauschneide kann bei zu kleiner Schnittgeschwindigkeit, ungenügender Kühlschmierung oder zu rauer Spanfläche des Werkzeugs entstehen.
Lẹo dao có thể xuất hiện khi tốc độ cắt quá nhỏ, chế độ làm nguội bôi trơn không đủ hay mặt tạo phoi của dụng cụ quá nhám (thô).
die Stute bespringen lassen
thả cho ngựa cái nhảy đực.
Gerstenkom /n -(e)s, -köm/
1. hạt lúa mạch, hạt đại mạch; 2. (y) chắp, lẹo, mụn chắp, mụn lẹo (ỏ mắt); -
miệng cắt, lẹo, vệt cắt (khuyết tật đúc)
lẹo, vệt bào, sự trôi cát (khuyết tật đúc)
bespringen /(st. V.; hat)/
rập; lẹo; nhảy đực (begatten);
thả cho ngựa cái nhảy đực. : die Stute bespringen lassen
Gerstenkorn /das (PI. ...kömer)/
chắp; lẹo; mụn chắp; mụn lẹo;
burl /cơ khí & công trình/
lẹo (đúc)
1) (trên mắt) Gerstenkorn n;
2) sich paaren, sich begatten