TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt lúa mạch

hạt lúa mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt đại mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt kiều mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn lẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạt lúa mạch

Haferkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerstenkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerstenkom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerstenkom /n -(e)s, -köm/

1. hạt lúa mạch, hạt đại mạch; 2. (y) chắp, lẹo, mụn chắp, mụn lẹo (ỏ mắt); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haferkorn /das (PL ...kömer)/

hạt lúa mạch; hạt kiều mạch;

Gerstenkorn /das (PI. ...kömer)/

hạt lúa mạch; hạt đại mạch;