TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệt cắt

miệng cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lẹo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vệt cắt

cuts

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Horizontaler Schnitt durch das Formteil in der Trennebene.

Vệt cắt nằm ngang xuyên qua chi tiết trong mặt phân khuôn

Erhabene Dichtfläche an der Trennebene ca. 5 mm breit, mit radialem Schliff ca. < 0,1 µm. Der Schnitt dient der Entlüftung

Bề mặt bít kín lồi lên nơi mặt phân khuôn, rộng khoảng 5 mm, mài hướng tâm với độ nhám < 0,1 μm. Vệt cắt phục vụ sự thoát khí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuts

miệng cắt, lẹo, vệt cắt (khuyết tật đúc)