Việt
miệng cắt
lẹo
vệt cắt
Anh
cuts
Horizontaler Schnitt durch das Formteil in der Trennebene.
Vệt cắt nằm ngang xuyên qua chi tiết trong mặt phân khuôn
Erhabene Dichtfläche an der Trennebene ca. 5 mm breit, mit radialem Schliff ca. < 0,1 µm. Der Schnitt dient der Entlüftung
Bề mặt bít kín lồi lên nơi mặt phân khuôn, rộng khoảng 5 mm, mài hướng tâm với độ nhám < 0,1 μm. Vệt cắt phục vụ sự thoát khí.
miệng cắt, lẹo, vệt cắt (khuyết tật đúc)