TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

falle

bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoâng chât câi bây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giù. chàn lai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái bẫy hấp thu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

then cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay nắm cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

falle

Trap

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

falle

Falle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

falle

piège

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piège-trappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Falle schnappt zu

cái bẫy sập xuống

jindm. eine Falle stellen

đặt bẫy ai

jmdn. in eine Falle locken

nhử aỉ vào bẫy

wir sitzen in der Falle

chúng ta đã lâm vào bước đường cùng.

in die Falle gehen

đi ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falle /[’fala], die; -, -n/

cái bẫy;

die Falle schnappt zu : cái bẫy sập xuống jindm. eine Falle stellen : đặt bẫy ai jmdn. in eine Falle locken : nhử aỉ vào bẫy wir sitzen in der Falle : chúng ta đã lâm vào bước đường cùng.

Falle /[’fala], die; -, -n/

(từ lóng) cái giường (Bett);

in die Falle gehen : đi ngủ.

Falle /[’fala], die; -, -n/

then chặn; then cài (Riegel);

Falle /[’fala], die; -, -n/

(Schweiz ) tay nắm cửa (Türklinke);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Falle /ENVIR/

[DE] Falle

[EN] trap

[FR] piège; piège-trappe

Falle /FISCHERIES/

[DE] Falle (allgemein)

[EN] traps (not specified) (FIX)

[FR] pièges (non spécifiés) (FIX)

Falle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Falle

[EN] trap

[FR] cale

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Falle /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Falle /f/D_KHÍ/

[EN] trap

[VI] bẫy (địa chất học)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Falle

[DE] Falle

[VI] cái bẫy hấp thu

[EN] trap

[FR] piège

Từ điển Polymer Anh-Đức

trap

Falle;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Falle

[DE] Falle

[EN] Trap

[VI] khoâng chât câi bây, giù. chàn lai