Falle /[’fala], die; -, -n/
cái bẫy;
die Falle schnappt zu : cái bẫy sập xuống jindm. eine Falle stellen : đặt bẫy ai jmdn. in eine Falle locken : nhử aỉ vào bẫy wir sitzen in der Falle : chúng ta đã lâm vào bước đường cùng.
Falle /[’fala], die; -, -n/
(từ lóng) cái giường (Bett);
in die Falle gehen : đi ngủ.
Falle /[’fala], die; -, -n/
then chặn;
then cài (Riegel);
Falle /[’fala], die; -, -n/
(Schweiz ) tay nắm cửa (Türklinke);