Fußangel /f =, -n/
cái] bẫy, cạm;
Falleisen /n -s, =/
cái] bẫy, cạm, cò ke.
Fangeisen /n -s, =/
cái] bẫy, cạm, cò ke.
KIappfalle /í =, -n/
í =, cái] bẫy, cạm, cò ke;
Attrape /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).
Falle /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.