TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạm

cạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu hàng giả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cạm

Falle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fangeisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fußangel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Falleisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

KIappfalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attrape

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fußangel /f =, -n/

cái] bẫy, cạm;

Falleisen /n -s, =/

cái] bẫy, cạm, cò ke.

Fangeisen /n -s, =/

cái] bẫy, cạm, cò ke.

KIappfalle /í =, -n/

í =, cái] bẫy, cạm, cò ke;

Attrape /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).

Falle /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạm

(cái) Falle f, Fangeisen n