Việt
cò ke
bẫy
cạm
mẫu hàng giả .
Đức
KIappfalle
Attrape
KIappfalle /í =, -n/
í =, cái] bẫy, cạm, cò ke;
Attrape /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).
(cái cạm) Falle f, Fangeisen n, Fangvorrichtung f