TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichzeitig

đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng một lúc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ tương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichzeitig

simultaneous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concurrent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gleichzeitig

gleichzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

simultan

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gleichzeitig

en même temps

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

simultané

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig dämpft der Luftfilter die Ansauggeräusche.

Ngoài ra bộ lọc không khí còn làm giảm tiếng ồn khi hút.

v … hart und gleichzeitig elastisch sein.

Cùng lúc có độ cứng và độ đàn hồi tốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

gleichzeitig Trocknung

Đồng thời sấy khô

Teile durch 3 Aggregate gleichzeitig eingespritzt

Chi tiết được phun bởi ba cụm máy đồng thời

Gleichzeitig formt Vakuum den hermetischen Garantieverschluss.

Đồng thời chân không bảo đảm chai được đóng kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken

như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.

das Tischchen ist gleichzeitig ein Schach brett

cái bàn nhỏ cũng là cái bàn cờ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichzeitig,simultan

simultané

gleichzeitig, simultan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichzeitig /(Adj.)/

cùng lúc; đồng loạt; nhất loạt; đồng thời;

so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken : như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.

gleichzeitig /(Adj.)/

cũng; đồng thời (zugleich, auch noch);

das Tischchen ist gleichzeitig ein Schach brett : cái bàn nhỏ cũng là cái bàn cờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichzeitig /I a/

1. đồng bộ, đồng thời; 2. (thể thao) lẫn nhau, tương hỗ, tương can, hỗ tương, qua lại; gleichzeitig er Verstoß cùng vi phạm luật; II adv đồng thời, cùng lúc, đồng loạt, nhất loạt, nhất tề.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitig /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] simultaneous

[VI] đồng thời

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gleichzeitig

[DE] gleichzeitig

[EN] concurrent, simultaneous

[FR] en même temps

[VI] cùng một lúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichzeitig

simultaneous