TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhất loạt

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhất loạt

gleichzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken

như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichzeitig /(Adj.)/

cùng lúc; đồng loạt; nhất loạt; đồng thời;

như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường. : so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken