Việt
cùng lúc
đồng loạt
nhất loạt
đồng thời
Đức
gleichzeitig
so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken
như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.
gleichzeitig /(Adj.)/
cùng lúc; đồng loạt; nhất loạt; đồng thời;
như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường. : so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken