Việt
đồng loạt
đồng thởi
củng một lúc
đồng bộ
đương thòi
hiện tại
hiện nay
thời nay
hiện đại.
cùng lúc
nhất loạt
đồng thời
tập thể
hàng loạt
đồng loạt .
Đức
gehockt
kontemporär
gleichzeitig
v Simultane Einspritzung
Phun đồng loạt
Simultane Einspritzung (Bild 2)
Phun đồng loạt (Hình 2)
Komfortschließung.
Đóng tiện nghi (đồng loạt).
Wie unterscheidet sich eine Simultane von einer Sequentiellen Einspritzung?
Sự khác biệt giữa phun đồng loạt và phun tuần tự là gì?
Die Zentralverriegelung übernimmt folgende Funktionen: Fernsteuerung, Komfortinnen- und -außenbeleuchtung, Aktivierung und Deaktivieren der Diebstahlwarnanlage und Komfortschließen der Fenster und des Schiebedachs.
Hệ thống khóa trung tâm có các chức năng sau: điều khiển từ xa, tiện nghi chiếu sáng cabin và chiếu sáng bên ngoài, kích hoạt và vô hiệu hóa thiết bị báo động chống trộm, đóng cửa sổ và cửa sổ trời một cách tiện nghi (đồng loạt).
so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken
như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.
gleichzeitig /(Adj.)/
cùng lúc; đồng loạt; nhất loạt; đồng thời;
như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường. : so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken
gehockt /adv/
tập thể, hàng loạt, đồng loạt (khi nhảy xuống nưóc).
kontemporär /a/
1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.