TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đương thòi

Zeiten trong thôi gian sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi còn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng một lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đương thòi

Lebzelten:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontemporär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebzelten: /bei-/

Zeiten trong thôi gian sống, hồi còn sóng, đương thòi; Leb

kontemporär /a/

1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.