gleichläufig /a/
đồng bộ, cùng hưóng.
gleichzeitig /I a/
1. đồng bộ, đồng thời; 2. (thể thao) lẫn nhau, tương hỗ, tương can, hỗ tương, qua lại; gleichzeitig er Verstoß cùng vi phạm luật; II adv đồng thời, cùng lúc, đồng loạt, nhất loạt, nhất tề.
kontemporär /a/
1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.
synchronistisch /a/
thuộc] dổng bộ, [có tính chất] đồng bộ.