TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isochronous

đẳng thời

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng thời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tính đẳng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isochronous

isochronous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isochronous

isochron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isochronous

isochrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochronous /ENG-ELECTRICAL/

[DE] isochron

[EN] isochronous

[FR] isochrone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isochronous

có tính đẳng thời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isochron /adj/M_TÍNH/

[EN] isochronous

[VI] đẳng thời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isochronous

đẳng thời, đồng thời, đồng bộ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isochronous

đẳng thời

Tự điển Dầu Khí

isochronous

[ai'sɔkrənəs]

o   đẳng thời

Cùng thời, hoặc a) đồng thời không hoặc b) xuất hiện cùng thời điểm. Đá đẳng thời được trầm đọng ở cùng thời điểm.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

isochronous

Relating to or denoting equal intervals of time.