Anh
isochronous
Đức
isochron
Pháp
isochrone
isochronique
Les oscilíations isochroniques du pendule
Dao dộng dều của quà lắc.
isochrone,isochronique
isochrone [izokRon] hay isochronique [izokRonik] adj. LÝ Đẳng thbi; đều. Les oscilíations isochroniques du pendule: Dao dộng dều của quà lắc.
isochrone /ENG-ELECTRICAL/
[DE] isochron
[EN] isochronous
[FR] isochrone