TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isochron

đẳng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưông đẳng thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

isochron

isochronous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isochron

isochron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isochron

isochrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochron /ENG-ELECTRICAL/

[DE] isochron

[EN] isochronous

[FR] isochrone

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isochron /(Adj.) (Physik)/

đẳng thời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

isochron /a/

thuộc về] đưông đẳng thôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isochron /adj/M_TÍNH/

[EN] isochronous

[VI] đẳng thời