Việt
dổng bộ
đồng bộ.
đồng bộ
có tính chất đồng bộ
đồng thời
Đức
synchronistisch
synchronistisch /(Adj.)/
(Technik) đồng bộ; có tính chất đồng bộ;
đồng thời;
synchronistisch /a/
thuộc] dổng bộ, [có tính chất] đồng bộ.