Việt
đồng bộ
đồng đại
đồng thời
Anh
synchronous
Đức
synchron
Pháp
synchrone
synchrone Bewegungen
những chuyển động đồng bộ.
synchron /[zYn'kro:n] (Adj.)/
(Fachspr ) đồng bộ;
synchrone Bewegungen : những chuyển động đồng bộ.
(Sprachw ) đồng đại;
đồng thời;
synchron /IT-TECH,TECH/
[DE] synchron
[EN] synchronous
[FR] synchrone
synchron /ENG-ELECTRICAL/