Anh
synchronous
Đức
synchron
Pháp
synchrone
Oscillations synchrones de deux pendules
Dao dộng dồng bộ của hai quả lắc.
Moteur synchrone
Đông cơ dòng bộ.
synchrone /IT-TECH,TECH/
[DE] synchron
[EN] synchronous
[FR] synchrone
synchrone /ENG-ELECTRICAL/
synchrone [sẽkRon] adj. Đồng bộ, đều đặn (về thoi gian), đồng thbi. Oscillations synchrones de deux pendules: Dao dộng dồng bộ của hai quả lắc. > ĐIỆN Moteur synchrone: Đông cơ dòng bộ.