TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchron

đồng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

synchron

synchronous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchron

synchron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

synchron

synchrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Kolbenbewegung des Schließzylinders bewegen sich beideHälften synchron.

Khi một piston của xi lanh đóng chuyển động, cả hai nửa khuôn chuyển động đồng bộ.

Dazu läuft die Säge auf einen inExtrusionsrichtung laufenden Schlitten synchron der jeweiligen Abzugsgeschwindigkeit.

Ngoài ra, máy cưa hoạt động đồng bộ theohướng đùn với cùng tốc độ của máy kéo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Datenübertragung erfolgt synchron (zeitgesteuert).

Việc truyền dữ liệu được thực hiện đồng bộ (điều khiển theo thời gian).

Der Anker dreht gleichlaufend (synchron) mit dem Ständermagnetfeld.

Rotor sẽ quay nhanh cùng (đồng bộ) với từ trường của stator.

v Die zeitlichen Verläufe der Spannungsänderungen müssen zeitgleich (synchron) verlaufen.

Diễn biến theo thời gian của điện áp trên hai dây phải luôn đồng bộ (cùng thời gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synchrone Bewegungen

những chuyển động đồng bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synchron /[zYn'kro:n] (Adj.)/

(Fachspr ) đồng bộ;

synchrone Bewegungen : những chuyển động đồng bộ.

synchron /[zYn'kro:n] (Adj.)/

(Sprachw ) đồng đại;

synchron /[zYn'kro:n] (Adj.)/

đồng thời;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchron /IT-TECH,TECH/

[DE] synchron

[EN] synchronous

[FR] synchrone

synchron /ENG-ELECTRICAL/

[DE] synchron

[EN] synchronous

[FR] synchrone