TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu hàng

mẫu hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người được chọn để tham khảo thay cho số đông mẫu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mẫu hàng

sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu hàng

Warenmuster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sample

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muster von Stoffen anfor dern

yêu cầu cung cấp mẫu vải.

nach einer Vorlage zeichnen

vẽ theo một bài mẫu-, Vorlagen zum Stricken: mẫu đan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekor /n-s, -s/

1. đồ trang hoàng, vật trang trí; 2. mẫu hàng; 3. trang cảnh, phông màn, bói cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warenmuster /das/

mẫu hàng;

Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/

mẫu hàng; vật mẫu;

yêu cầu cung cấp mẫu vải. : Muster von Stoffen anfor dern

Sample /['zamp(a)l, engl.: sa:mp(o)l], das; - [s], -s/

(bes Markt-, Meinungsforschung, Statistik) nhóm người được chọn để tham khảo (thăm dò ý kiến) thay cho số đông (Wirtsch ) mẫu vật; mẫu hàng;

Vorlage /die; -, -n/

mẫu hàng; mẫu (thêu, áo V V ); kiểu; mô hình; khuôn mẫu; hoa văn; mẫu vẽ;

vẽ theo một bài mẫu-, Vorlagen zum Stricken: mẫu đan. : nach einer Vorlage zeichnen

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Sample

mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample

mẫu hàng

 sample /cơ khí & công trình/

mẫu hàng