Việt
nhóm người được chọn để tham khảo thay cho số đông mẫu vật
mẫu hàng
Đức
Sample
Sample /['zamp(a)l, engl.: sa:mp(o)l], das; - [s], -s/
(bes Markt-, Meinungsforschung, Statistik) nhóm người được chọn để tham khảo (thăm dò ý kiến) thay cho số đông (Wirtsch ) mẫu vật; mẫu hàng;