Bühnenbild /n -(e)s, -er/
trang trí, bói cảnh, phông màn; -
Szenerie /f =, -ríen/
trang trí, bói cảnh, phông màn, phông cảnh.
Dekor /n-s, -s/
1. đồ trang hoàng, vật trang trí; 2. mẫu hàng; 3. trang cảnh, phông màn, bói cảnh.
Dekoration /f =, -en/
1. [sự] tô điểm, trang điểm, trang trí, trang súc; [đồ, vật] trang súc, trang điểm, trang trí, trang phục, phục trang; 2. (sân khấu) trang trí, bới cảnh, phông màn; 3. huy chương, huy hiệu danh dự (xuất sắc).