Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí;
nghệ thuật tráng trí (das Dekorieren);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
sự tô điểm (Aus- schmückung);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
sự trưng bày hàng hóa trong tủ kính (theo phong cách);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
(Theater, Film) sự thiết kế sân khấu;
sự thiết kế cảnh trí;
sự trang trí mỹ thuật cho một vở diễn hay một bộ phim (Bühnenausstattung, Bühnenbild, Filmku- lisse);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
toàn bộ những vật đồ trang trí;
đồ trang hoàng;
đồ tô điểm (trong một khu vực, một căn phòng );
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
sự ban tặng;
sự ban thưởng huân chương;
huy chương (Ordensverleihung);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
huy chương;
huân chương;
huy hiệu danh dự (Orden, Ehrenzeichen);