Việt
trang trí
trang điểm
trang hoàng
tô điểm
trang súc.
sự trang hoàng
sự trang trí
sự tô điểm
vật trang hoàng
vật trang trí
vật tô điểm
Anh
embellisment
decoration
ornamentation
Đức
Verzierung
Dekoration
Dekoration,Verzierung
[EN] decoration, ornamentation
[VI] trang trí,
Verzierung /die; -, -en/
sự trang hoàng; sự trang trí; sự tô điểm;
vật trang hoàng; vật trang trí; vật tô điểm (Ornament);
Verzierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] trang điểm, trang hoàng, trang trí, tô điểm, trang súc.