Việt
sự thiết kế sân khấu
sự thiết kế cảnh trí
sự trang trí mỹ thuật cho một vở diễn hay một bộ phim
Đức
Dekoration
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
(Theater, Film) sự thiết kế sân khấu; sự thiết kế cảnh trí; sự trang trí mỹ thuật cho một vở diễn hay một bộ phim (Bühnenausstattung, Bühnenbild, Filmku- lisse);