TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huân chương

huân chương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy chương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu xuắt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần thuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

huân chương

decoration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

huân chương

Orden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

AusZeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrenzeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verdienstmoglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekoration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insignien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einem Orden ausgezeichnet

được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Orden verleihen

tặng thưởng ai một huân chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regalien /pl/

1. đặc quyền; 2. huân chương, huy chương.

Insignien /pl/

huy hiệu xuắt sắc, huân chương, huy chương.

Auszeichnung /f =, -en/

1. giải thưđng, phần thuổng, huân chương, huy chương; j-n

Orden /m -s, =/

1. huân chương; mit einem Orden ausgezeichnet được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decoration

Huân chương, huy chương, trang hoàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdienstmoglichkeit /die/

huân chương;

Orden /[’ordon], der; -s, 1. dòng tu, giáo phái; einem Orden beitreten/

huân chương;

tặng thưởng ai một huân chương. : jmdm. einen Orden verleihen

Sternesehen /(ugs.)/

huy chương; huân chương (hình sao);

Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/

huy chương; huân chương; huy hiệu danh dự (Orden, Ehrenzeichen);

AusZeichnung /die; -, -en/

huân chương; huy chương; giải thưởng; phần thưởng (Orden, Medaille, Preis);

Từ điển tiếng việt

huân chương

- dt (H. huân: công lao; chương: dấu hiệu) Dấu hiệu khen thưởng do Nhà nước tặng cho những người đã có thành tích trong công tác, thường được đeo trên ngực trong những dịp long trọng: Đêm lịch sử, Điện-biên sáng rực trên đất nước, như huân chương trên ngực dân tộc ta, dân tộc anh hùng (Tố- hữu).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huân chương

Orden m, Ehrenzeichen