TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orden

huân chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập một giáo phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

orden

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

class

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

orden

Orden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assoziation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orden

association

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Orden verleihen

tặng thưởng ai một huân chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einem Orden ausgezeichnet

được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assoziation,Verband,Orden,Klasse /SCIENCE/

[DE] Assoziation, Verband, Orden, Klasse

[EN] association, alliance, order, class

[FR] association, alliance, ordre, classe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orden /[’ordon], der; -s, 1. dòng tu, giáo phái; einem Orden beitreten/

gia nhập một giáo phái;

Orden /[’ordon], der; -s, 1. dòng tu, giáo phái; einem Orden beitreten/

huân chương;

jmdm. einen Orden verleihen : tặng thưởng ai một huân chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orden /m -s, =/

1. huân chương; mit einem Orden ausgezeichnet được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.