Việt
dòng tu
tu hội
huân chương
dòng đạo
giáo phái.
Anh
religious order
religious institute
Đức
Mönchsorden
Orden
mit einem Orden ausgezeichnet
được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.
Orden /m -s, =/
1. huân chương; mit einem Orden ausgezeichnet được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.
Mönchsorden /der/
dòng tu;
tu hội, dòng tu