Việt
đs. quan hệ họ hàng
liên quần hợp
Giao Ước
liên minh
đồng minh.
Liên hiệp.
Anh
alliance
association
order
class
Đức
Allianz
Assoziation
Verband
Orden
Klasse
Pháp
ordre
classe
Alliance
Giao Ước, liên minh, đồng minh.
alliance /SCIENCE/
[DE] Allianz
[EN] alliance
[FR] alliance
association,alliance,order,class /SCIENCE/
[DE] Assoziation, Verband, Orden, Klasse
[EN] association, alliance, order, class
[FR] association, alliance, ordre, classe
đs. quan hệ họ hàng; liên quần hợp (đơn vị phân loại)
Any combination or union for some common purpose.