TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huy hiệu danh dự .

huy hiệu danh dự .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bới cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
huy hiệu danh dự

huy hiệu xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy hiệu danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

huy hiệu danh dự .

Distinktionsabzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekoration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
huy hiệu danh dự

Ehrenzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekoration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrenzeichen /das/

huy hiệu xuất sắc; huy hiệu danh dự;

Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/

huy chương; huân chương; huy hiệu danh dự (Orden, Ehrenzeichen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Distinktionsabzeichen /n -s, =/

huy hiệu danh dự (xuất sắc, vinh dự).

Dekoration /f =, -en/

1. [sự] tô điểm, trang điểm, trang trí, trang súc; [đồ, vật] trang súc, trang điểm, trang trí, trang phục, phục trang; 2. (sân khấu) trang trí, bới cảnh, phông màn; 3. huy chương, huy hiệu danh dự (xuất sắc).