Distinktionsabzeichen /n -s, =/
huy hiệu danh dự (xuất sắc, vinh dự).
Dekoration /f =, -en/
1. [sự] tô điểm, trang điểm, trang trí, trang súc; [đồ, vật] trang súc, trang điểm, trang trí, trang phục, phục trang; 2. (sân khấu) trang trí, bới cảnh, phông màn; 3. huy chương, huy hiệu danh dự (xuất sắc).