TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ trang hoàng

đồ trang hoàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu hoa văn trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ những vật đồ trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đồ trang hoàng

 decorative design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ornament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồ trang hoàng

Dekor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmuck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausschmückung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zierde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekoration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zierrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekor /n-s, -s/

1. đồ trang hoàng, vật trang trí; 2. mẫu hàng; 3. trang cảnh, phông màn, bói cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekor /[de’ko:r], der, auch/

đồ trang hoàng; vật trang trí; mẫu hoa văn trang trí;

Zierde /die; -, -n/

đồ tô điểm; đồ trang hoàng; đồ trang trí; vật tô điểm (Verzierung);

Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/

toàn bộ những vật đồ trang trí; đồ trang hoàng; đồ tô điểm (trong một khu vực, một căn phòng );

Zierrat /[...a:t], der; -[e]s, -e (geh.)/

đồ tô điểm; đồ trang hoàng; đồ trang trí; vật tô điểm; vật trang trí (Verzierung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decorative design, ornament /xây dựng/

đồ trang hoàng

 decorative design /xây dựng/

đồ trang hoàng

 ornament /xây dựng/

đồ trang hoàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đồ trang hoàng

Schmuck m, Ausschmückung f