Việt
trang trí
bói cảnh
phông màn
phông cảnh.
cảnh phông
bô'i cảnh
khung cảnh
môi trường
nơi xảy ra
nơi diễn ra
Đức
Szenerie
Szenerie /[stsens'ri:], die; -, -n/
(Theater) cảnh phông; bô' i cảnh;
khung cảnh; môi trường; nơi xảy ra; nơi diễn ra;
Szenerie /f =, -ríen/
trang trí, bói cảnh, phông màn, phông cảnh.