TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bói cảnh

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bói cảnh

Bühnenbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Szenerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klima

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühnenbild /n -(e)s, -er/

trang trí, bói cảnh, phông màn; -

Szenerie /f =, -ríen/

trang trí, bói cảnh, phông màn, phông cảnh.

Klima /n -s, -su -máte/

1. khí hậu; 2. tình hình, hoàn cảnh, tình cảnh, tình trạng, cục diện, bói cảnh, bầu không khí.