TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi diễn ra

nơi diễn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô'i cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi diễn ra

 locale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi diễn ra

Szene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szenerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim nächsten Takt erfolgt dann der Transport in die Form, wo ein Vorstrecken und der Aufblasprozess stattfi nden.

Bước kế tiếp là vận chuyển phôi vào khuôn, nơi diễn ra quy trình kéotrước (định dạng sơ bộ) và thổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Szene beherr schen

lôi cuö'n sự chú ý

in Szene gehen

được trình diễn, được dàn dựng, xuất đầu lộ diện

etw. in Szene setzen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dàn dựng, trình diễn

(b) tổ chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szene /[’stsemo], die; -, -n/

bô' i cảnh; nơi xảy ra; nơi diễn ra;

lôi cuö' n sự chú ý : die Szene beherr schen được trình diễn, được dàn dựng, xuất đầu lộ diện : in Szene gehen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dàn dựng, trình diễn : etw. in Szene setzen : (b) tổ chức

Szenerie /[stsens'ri:], die; -, -n/

khung cảnh; môi trường; nơi xảy ra; nơi diễn ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locale /toán & tin/

nơi diễn ra