dekorieren /[deko'ri:ran] (sw. V.; hat)/
trang hoàng;
trang trí;
thiết kế mỹ thuật (ausschmücken, künstlerisch ausge- stalten);
aufmachen /(sw. V.; hat)/
trình bày;
trang trí;
trạng hoàng;
thiết kế mỹ thuật;
Dekor /[de’ko:r], der, auch/
phần trang trí;
phông màn;
bối cảnh;
thiết kế mỹ thuật (cho một bộ phim, một vở diễn);