Dekor /[de’ko:r], der, auch/
phần trang trí;
phông màn;
bối cảnh;
thiết kế mỹ thuật (cho một bộ phim, một vở diễn);
Ausstattung /die; -, -en/
đồ đạc;
bàn ghế;
vật dụng bài trí bên trong (Inneneinrichtung) sự trình bày;
sự thiết kế;
phông;
cảnh;
phần trang trí (Aufmachung);