TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần trang trí

phần trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phông màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dụng bài trí bên trong sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần trang trí

Dekor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Untere Seitenwandplatte mit Seitenwanddekor z. B. Hersteller, Reifenbezeichnung usw.

(8) Tấm bảng hông bên dưới với phần trang trí mặt hông, thí dụ hãng sản xuất, ký hiệu lốp xe...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekor /[de’ko:r], der, auch/

phần trang trí; phông màn; bối cảnh; thiết kế mỹ thuật (cho một bộ phim, một vở diễn);

Ausstattung /die; -, -en/

đồ đạc; bàn ghế; vật dụng bài trí bên trong (Inneneinrichtung) sự trình bày; sự thiết kế; phông; cảnh; phần trang trí (Aufmachung);