Việt
đồ đạc
bàn ghế
vật dụng bài trí bên trong sự trình bày
sự thiết kế
phông
cảnh
phần trang trí
Đức
Ausstattung
Ausstattung /die; -, -en/
đồ đạc; bàn ghế; vật dụng bài trí bên trong (Inneneinrichtung) sự trình bày; sự thiết kế; phông; cảnh; phần trang trí (Aufmachung);