TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rankenwerk

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tua cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn cây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mớ dây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa văn trang trí dây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rankenwerk

Rankenwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rankenwerk /das (O; PL)/

giàn cây (dây) leo; mớ dây leo;

Rankenwerk /das (O; PL)/

hoa văn trang trí dây leo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rankenwerk /n -(e)s,/

1. tua cuốn (thực vật); 2. (nghệ thuật) trang trí, hoa văn; 3. (nghĩa bóng) [nhũng câu chuyện, lòi lẽ] hoa mĩ (để che dấu nội dung xấu xa).