TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tua cuốn

tua cuốn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùy bám

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mấu bám

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

râu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tua cuốn

cirri

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

clasper

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tua cuốn

Cirri

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Verschluss

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

grannig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Granne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rankenwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ranke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranke /[’rarjka], die; -, -n (Bot)/

vòi; tua cuốn; dây leo (của cây);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grannig /a (thực vật)/

có] râu, gai, tua cuốn,

Granne /f =, -n/

1. (thực vật) râu, gai, tua cuốn; 2. (động vật) tơ.

Rankenwerk /n -(e)s,/

1. tua cuốn (thực vật); 2. (nghệ thuật) trang trí, hoa văn; 3. (nghĩa bóng) [nhũng câu chuyện, lòi lẽ] hoa mĩ (để che dấu nội dung xấu xa).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tua cuốn

[DE] Cirri

[EN] cirri

[VI] tua cuốn

thùy bám,mấu bám,tua cuốn

[DE] Verschluss

[EN] clasper

[VI] thùy bám; mấu bám; tua cuốn