TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
cirri
tua cuốn
1
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
lông tơ
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
râu
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Anh
cirri
cirri
2
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Đức
cirri
Cirri
1
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cirri
lông tơ, râu
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cirri
[DE] Cirri
[EN] cirri
[VI] tua cuốn